2/23/2025
時: 二千二十五年、二月、二十三日
今は午前一時四十分。
今、とてもイライラしています!!😡😡
日本語のキーボードの入力のせいでおこってます!
今は午後7時47分、妹が私が捨てた返せと言った。
新しいたんご:
1. 入力(にゅうりょく):việc nhập liệu
2. せいで: tại vì (nguyên nhân tiêu cực thì dùng)
3. おこって:dạng te-form của おこる,thường dùng để nối câu và diễn tả trạng thái giận dữ
4. イライラ:bực bội, thất vọng (cảm xúc tiêu cực), bực bội, khó chịu, mất kiên nhẫn
5. しんしゅつごい:từ vựng mới xuất hiện trong giáo trình, sách học
6. 新しいたんご:từ vựng mới (dễ hiểu, phổ biến hơn trong cuộc sống hằng ngày)
7. 妹(いもうと): em gái
8. が: trợ từ chỉ chủ ngữ
9. 捨てた (すてた):đã vứt bỏ (dạng quá khứ của động từ すてる)
10.返せ(かえせ):Hãy trả lại! (Mệnh lệnh của động từ かえす)
11.と言った(といった):đã nói rằng
Nhận xét
Đăng nhận xét